SẢN PHẨM | MUA VÀO | BÁN RA |
---|---|---|
Nhẫn ép vỉ Kim Ngân Phúc 0.2 chỉ -> 10 chỉ 9999 | 10.905 |
11.055 |
Vàng trang sức 9999 | 10.735 |
11.025 |
Vàng trang sức 999 |
10.725 |
11.015 |
Bạc Miếng 1 Lượng (hình logo) Kim Ngân Phúc phiên bản 2025 |
1.388 |
1.428 |
Bạc Thỏi Kim Ngân Phúc 999/1kilo (500Gram & 1 Kilo) phiên bản 2024 |
34.750 |
35.550 |
Bạc Thỏi Kim Ngân Phúc 999/1kilo (500Gram & 1 Kilo) phiên bản 2025 |
34.950 |
35.750 |
Bạc Thỏi Kim Ngân Phúc 999/1 Lượng (1L-2L-5L-10L) |
1.323 |
1.358 |
Bạc KNP 999/1kilo (B/TNL) |
34.050 |
|
SẢN PHẨM | MUA VÀO | BÁN RA |
---|---|---|
Bạc Miếng 1 Lượng Bản Đồ Việt Nam 2025-34 Tỉnh Thành | 1.388 |
1.428 |
Bạc Miếng 1 Lượng Quốc Khánh Việt Nam 2-9 '1945 - 2025' |
1.388 | 1.428 |
Bạc Miếng 1 Lượng ( hình logo ) Kim Ngân Phúc |
1.388 |
1.428 |
Bạc Thỏi Kim Ngân Phúc 999/1Kilo (500Gram & 1Kilo) Phiên bản 2024 |
34.750 | 35.550 |
Bạc Thỏi Kim Ngân Phúc 999/1Kilo (500Gram & 1Kilo) Phiên bản 2025 |
34.950 |
35.750 |
Bạc Thỏi Kim Ngân Phúc 999/1 lượng (1L-2L-5L-10L) |
1.323 |
1.358 |
Bạc KNP 999/1kilo (B/TNL) |
34.050 |
|
Danh mục đang cập nhật bài viết