SẢN PHẨM | MUA VÀO | BÁN RA |
---|---|---|
Bạc Miếng 1 Lượng Bản Đồ Việt Nam 2025-34 Tỉnh Thành | 1.529 |
1.569 |
Bạc Miếng 1 Lượng Quốc Khánh Việt Nam 2-9 '1945 - 2025' |
1.529 | 1.569 |
Bạc Miếng 1 Lượng ( hình logo ) Kim Ngân Phúc |
1.529 |
1.569 |
Bạc Thỏi Kim Ngân Phúc 999/1Kilo (500Gram & 1Kilo) Phiên bản 2024 |
38.400 | 39.300 |
Bạc Thỏi Kim Ngân Phúc 999/1Kilo (500Gram & 1Kilo) Phiên bản 2025 |
38.600 |
39.500 |
Bạc Thỏi Kim Ngân Phúc 999/1 lượng (1L-2L-5L-10L) |
1.459 |
1.499 |
Bạc KNP 999/1kilo (B/TNL) |
37.700 |
|