SẢN PHẨM | MUA VÀO | BÁN RA |
---|---|---|
Nhẫn ép vỉ Kim Ngân Phúc 0.2 chỉ -> 10 chỉ 9999 | 11.970 |
12.130 |
Vàng trang sức 9999 | 11.800 |
12.100 |
Vàng trang sức 999 |
11.790 |
12.090 |
Bạc Miếng 1 Lượng (hình logo) Kim Ngân Phúc phiên bản 2025 |
1.583 |
1.623 |
Bạc Thỏi Kim Ngân Phúc 999/1kilo (500Gram & 1 Kilo) phiên bản 2024 |
39.850 |
40.750 |
Bạc Thỏi Kim Ngân Phúc 999/1kilo (500Gram & 1 Kilo) phiên bản 2025 |
40.050 |
40.950 |
Bạc Thỏi Kim Ngân Phúc 999/1 Lượng (1L-2L-5L-10L) |
1.513 |
1.553 |
Bạc KNP 999/1kilo (B/TNL) |
39.150 |
|
SẢN PHẨM | MUA VÀO | BÁN RA |
---|---|---|
Bạc Miếng 1 Lượng Bản Đồ Việt Nam 2025-34 Tỉnh Thành | 1.583 |
1.623 |
Bạc Miếng 1 Lượng Quốc Khánh Việt Nam 2-9 '1945 - 2025' |
1.583 | 1.623 |
Bạc Miếng 1 Lượng ( hình logo ) Kim Ngân Phúc |
1.583 |
1.623 |
Bạc Thỏi Kim Ngân Phúc 999/1Kilo (500Gram & 1Kilo) Phiên bản 2024 |
39.850 | 40.750 |
Bạc Thỏi Kim Ngân Phúc 999/1Kilo (500Gram & 1Kilo) Phiên bản 2025 |
40.050 |
40.950 |
Bạc Thỏi Kim Ngân Phúc 999/1 lượng (1L-2L-5L-10L) |
1.513 |
1.553 |
Bạc KNP 999/1kilo (B/TNL) |
39.150 |
|
Danh mục đang cập nhật bài viết